CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT
CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT
Chính sách giao hàng lắp đặt với mong muốn tạo ra các giá trị gia tăng cho sản phẩm khi khách hàng mua sắm tại ĐIỆN MÁY QUÁ RẺ
Bảng giá dịch vụ phát sinh lắp đặt:
BẢNG GIÁ PHÍ DỊCH VỤ PHÁT SINH LẮP ĐẶT |
||||||
Danh mục |
Chi tiết |
Đơn vị |
Đơn giá |
Điện máy quá rẻ cung cấp |
NV giao hàng cung cấp |
Ghi chú |
(VNĐ) |
||||||
I. TIVI |
||||||
Giá treo nhà khách có sẵn trên tường |
Tháo tivi cũ, treo tivi mới |
Chiếc |
Miễn phí |
|
|
Không phát sinh khoan đục & vật tư ốc vít |
Treo tivi cũ lên giá treo có sẵn trên tường |
||||||
Nhà khách có sẵn giá treo |
Khoan - lắp giá treo trên tường phẳng |
Chiếc |
100,000 |
|
X |
Khách tự mua giá treo |
Tháo giá treo cũ - lắp sang vị trí khác trên tường phẳng |
Chiếc |
100,000 |
|
X |
||
Giá treo Tivi theo địa hình |
Lắp đặt thả trần, lắp tường thạch cao, địa hình phức tạp |
Chiếc |
Thỏa thuận |
|
X |
Khảo sát, lắp đặt thỏa thuận theo nhu cầu của khách hàng và địa hình |
Khoan - lắp vách gỗ |
Chiếc |
200,000 |
|
X |
||
Khoan - lắp vách đá |
Chiếc |
400,000 |
|
X |
||
Giá treo xoay góc đa năng |
P4 (32 inch đến 55 inch) Xoay góc 180 độ |
Chiếc |
390,000 |
X |
|
Lắp đặt hoàn thiện |
Bản cao cấp E66 (32 inch đến 80 inch) |
Chiếc |
890,000 |
X |
|
||
P6 (40 inch đến 80 inch) Xoay góc 180 độ |
Chiếc |
690,000 |
X |
|
||
Giá treo tivi sát tường |
GTV25 ( 26 inch đến 40 inch) |
Chiếc |
250,000 |
X |
|
|
GTV60 (37 inch đến 55 inch) |
Chiếc |
299,000 |
|
|
||
GTV80 (60 inch đến 86 inch) |
Chiếc |
450,000 |
X |
|
||
E93 (40 inch đến 70 icnh, Siêu mỏng ) |
Chiếc |
290,000 |
X |
|
||
E95 (65 inch đến 100 icnh, Cỡ đại) |
Chiếc |
590,000 |
X |
|
||
E97(60 inch đến 110 icnh, Cỡ đại ) |
Chiếc |
690,000 |
X |
|
||
BOCQUANG |
Bộ chuyển đổi âm thanh từ optical sang analoge |
Bộ |
220,000 |
|
X |
|
II.THIẾT BỊ GIA DỤNG |
||||||
Dây điện Trần Phú |
Dây điện từ 1,5mm x 2 |
Mét |
15,000 |
|
X |
|
Dây điện từ 2,5mm x 2 |
Mét |
25,000 |
|
X |
|
|
Dây điện đơn đường kính 2.0 mm |
Mét |
10,000 |
|
X |
|
|
APTOMAT LIOA |
Loại 20A/32A - 2 cầu loại LIOA |
Chiếc |
120,000 |
X |
|
Không bao gồm: dây điện và chạy đường điện |
Lắp đặt giá đỡ bình tắm (ke góc) |
Lắp đỡ bình tắm lắp tại vị trí tường yếu không đảm bảo |
Bộ |
200,000 |
|
X |
Bao gồm: Ke góc và bộ vít nở 10 mm |
Lắp Ty treo + giá đỡ bình tắm |
Lắp đỡ thân và treo trần tại vị trí tường yếu không đảm bảo |
Bộ |
250,000 |
|
X |
Bao gồm: Ty treo, giá đỡ và bộ vít nở 10 mm |
Treo móc quạt trần |
Lắp móc treo quạt tại vị trí trần nhà chưa có móc |
Bộ |
250,000 |
|
X |
Bao gồm: Lắp đặt, vật tư móc treo và công lắp đường điện |
Khoét vá trần thạch cao (không bao gồm sơn trần) |
Bộ |
Thỏa thuận |
|
X |
|
|
Công cắt mặt tủ bếp (gỗ) |
Cắt, khoét mặt tủ lắp đặt máy hút mùi |
Chiếc |
200,000 |
|
X |
Bao gồm: Công chạy ống chun kèm theo máy |
Công cắt mặt tủ bếp (gỗ) |
Cắt, khoét tủ lắp đặt máy rửa bát |
Chiếc |
200,000 |
|
X |
|
Công cắt khoét mặt đá bàn bếp |
Cắt khoét mặt đá bàn bếp (không tấm đan beton lót dưới) |
Chiếc |
200,000 |
|
X |
|
Công cắt khoét mặt đá bàn bếp có tấm đan beton lót dưới |
Cắt khoét mặt đá, khoan đục tấm đan beton |
Chiếc |
450,000 |
|
X |
|
Công cắt khoét bàn bếp có tấm đan beton lót dưới |
Khoan đục tấm đan lắp bếp âm (không bao gồm trát bề mặt đục cắt) |
Chiếc |
300,000 |
|
X |
|
Công cắt ghép đá |
Cắt ghép viền đá (không bao gồm vật tư đá) |
Bộ |
150,000 |
|
X |
|
Công đục lỗ tường gạch |
Đục lỗ thoát hơi máy hút mùi đường kính 110mm |
Lỗ |
150,000 |
|
X |
Không bao gồm trát, bịt lỗ, … |
Công khoan mặt inox |
Khoan mặt inox đường kính 10mm |
Lỗ |
50,000 |
|
X |
Lắp vòi máy lọc nước |
Khoan mặt inox đường kính 25mm |
Lỗ |
100,000 |
|
X |
Lắp vòi máy lọc nước |
|
Công khoan mặt đá |
Khoan mặt đá đường kính 10mm (loại đá thường hoặc công nghiệp) |
Lỗ |
50,000 |
|
X |
|
Khoan mặt đá đường kính 25mm (loại đá thường hoặc công nghiệp) |
Lỗ |
100,000 |
|
X |
|
|
Khoan lắp loại đá cao cấp |
Lỗ |
Thỏa thuận |
|
X |
Thỏa thuận hoặc khách chủ động thuê thợ chuyên nghiệp |
|
Công đục lỗ tường gạch |
Đục lỗ tường gạch chạy ống cấp thoát nước |
Lỗ |
50,000 |
|
X |
Không bao gồm trát, bịt lỗ, … |
III. CHÂN KỆ |
||||||
Kệ xếp chồng máy sấy |
Loại 2 tầng (Sắt hộp sơn tĩnh điện - gỗ MDF) |
Bộ |
1,500,000 |
|
X |
Lắp đặt hoàn thiện: Lắp chồng 2 máy (máy giặt và máy sấy quần áo) |
Kệ máy giặt |
Nâng hạ, chân nhỏ |
Cái |
350,000 |
X |
|
|
Kệ máy giặt |
Nâng hạ, chân to |
Cái |
450,000 |
X |
|
|
IV. LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC |
||||||
Ống nước |
Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) |
Mét |
11,000 |
|
X |
|
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 20-25 mm |
Mét |
45,000 |
|
X |
|
|
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 32-40 mm |
Mét |
70,000 |
|
X |
|
|
Van khóa nước |
Van Khóa Nước máy giặt Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) |
Chiếc |
35,000 |
|
X |
|
Van Khóa Nước máy giặt Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) |
Chiếc |
60,000 |
|
X |
|
|
Vòi gạt đồng |
Van Khóa Nước máy giặt Ø (đường kính) 21-27 mm |
Chiếc |
120,000 |
|
X |
|
Đầu van gạt |
Đầu van gạt kèm zoăng Ø (đường kính) 21-27 mm lắp dây cấp máy |
Chiếc |
30,000 |
|
X |
|
Ống xả |
Ống xả nước máy giặt Ø (đường kính) 34 mm (nhựa) |
Mét |
20,000 |
|
X |
|
Van Khóa ống nước (van thẳng) |
Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) |
Chiếc |
35,000 |
|
X |
|
Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (đồng) |
Chiếc |
60,000 |
|
X |
|
|
Phụ kiện đường ống nước |
Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) |
Chiếc |
7,000 |
|
X |
|
Cút góc nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) |
Chiếc |
7,000 |
|
X |
|
|
Đầu bịt ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) |
Chiếc |
7,000 |
|
X |
|
|
Kép 2 đầu ren ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (INOX) |
Chiếc |
25,000 |
|
X |
|
|
T chia Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) |
Chiếc |
9,000 |
|
X |
|
|
T chia Ø (đường kính) 21-27 mm (inox) |
Chiếc |
25,000 |
|
X |
|
|
Lơ ren trong, ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) |
Chiếc |
9,000 |
|
X |
|
|
Lơ ren trong, ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (đồng/inox) |
Chiếc |
40,000 |
|
X |
|
|
Đầu thu trơn Ø (đường kính) 110-90 mm (nhựa) lắp hút mùi |
Chiếc |
70,000 |
|
X |
|
|
Góc 90 mm (nhựa) lắp hút mùi |
Chiếc |
65,000 |
|
X |
|
|
Tuýp Keo dán ống nước |
Tuýp |
10,000 |
|
X |
|
|
Băng tan |
Cuộn |
10,000 |
|
X |
|
|
Phụ kiện đường nước lắp ống hàn nhiệt |
Chủng loại phụ kiện theo thực tế phát sinh tại nhà khách hàng |
Chiếc |
Thỏa thuận |
|
X |
|
Dây cấp nước mềm hai đầu ren zaco & dây cấp nước inox |
Dây cấp nước mềm dài 40cm |
Dây |
60,000 |
|
X |
|
Dây cấp nước inox dài 40cm |
Dây |
40,000 |
|
X |
|
|
Dây cấp nước mềm dài 60cm |
Dây |
80,000 |
|
X |
|
|
Dây cấp nước inox dài 60cm |
Dây |
60,000 |
|
X |
|
|
Dây cấp nước mềm dài 80cm |
Dây |
120,000 |
|
X |
|
|
Dây cấp nước inox dài 80cm |
Dây |
80,000 |
|
X |
|
|
Dây cấp nước mềm dài 120cm |
Dây |
140,000 |
|
X |
|
|
Dây vòi sen inox dài 120cm |
Dây |
120,000 |
|
X |
|
|
V. SẢN PHẨM CỒNG KỀNH, ĐỊA HÌNH KHÓ |
||||||
Công kéo Pa lăng |
Lên tầng 2 |
Sản phẩm |
250,000 |
|
X |
|
Lên tầng 3-4-5 |
Sản phẩm |
300,000 |
|
X |
|
|
Kéo bằng tời máy & cẩu |
Sản phẩm |
Khách tự thuê |
|
|
|
|
Công tháo cánh |
Tủ lạnh, máy giặt |
Sản phẩm |
100,000 |
|
X |
|
Giao hàng chung cư phải đi xuống hầm |
Hầm có chiều cao <2,6 mét. |
Chuyến |
Miễn phí |
|
|
KTV cung cấp hình ảnh, giấy xác nhận của tòa nhà để chứng minh đơn hàng cần thuê xe trung chuyển (Công ty thanh toán) |
Theo quy định của một số chung cư: không cho phép cư dân chuyển hàng qua sảnh chính, bắt buộc phải xuống hầm và hầm có chiều cao thấp, phải có xe tải chuyên dụng (cắt nóc thùng) mới hoạt động được. |
||||||
VI. DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG |
||||||
Bình tắm nước nóng trực tiếp |
Công tháo |
Bộ |
60,000 |
|
X |
|
Công lắp |
Bộ |
60,000 |
|
X |
Di chuyển vị trí treo theo yêu cầu |
|
Bình tắm nước nóng gián tiếp |
Công tháo |
Bộ |
100,000 |
|
X |
|
Công lắp |
Bộ |
100,000 |
|
X |
|
|
Máy giặt, máy sấy |
Công tháo |
Bộ |
50,000 |
|
X |
|
Công lắp |
Bộ |
50,000 |
|
X |
|
|
Máy lọc nước |
Công tháo |
Bộ |
60,000 |
|
X |
|
Công lắp |
Bộ |
60,000 |
|
X |
|
|
Bếp Gas |
Công tháo |
Bộ |
50,000 |
|
X |
|
Công lắp |
Bộ |
50,000 |
|
X |
|
|
Quạt treo tường |
Công treo quạt của khách hàng gồm: bộ nở 8mm |
Chiếc |
20,000 |
|
X |
|
Hút mùi |
Công lắp ống chun hoặc ống cứng D110mm |
Ống |
100,000 |
|
X |
Không bao gồm vật tư đường ống |
Công đục tường lắp ống thoát mùi D110mm |
Lỗ |
150,000 |
|
X |
Không bao gồm trát, bịt lỗ, …. |
|
Quạt trần (vị trí lắp đã có sẵn giá treo) |
Công tháo |
Bộ |
100,000 |
|
X |
Bao gồm công lắp đường điện cho sản phẩm, không bao gồm vật tư móc treo, bộ vít nở |
Công lắp |
Bộ |
100,000 |
|
X |
||
Cắt, ghép trần thạch cao lắp quạt trần |
Bộ |
Thỏa thuận |
|
X |
||
Móc treo quạt trần |
Móc treo + vít nở |
Bộ |
150,000 |
|
X |
|
Lắp đường nước |
Công lắp đặt phát sinh đường nước (không bao gồm vật tư) |
Công |
200,000 |
|
X |
|
Lắp đường điện |
Công lắp đặt phát sinh đường điện (không bao gồm vật tư) |
Công |
200,000 |
|
X |
|
Nối đất/ Tiếp mát |
Dây điện 1x1.5 (Trần phú) |
Mét |
30,000 |
|
X |
Các sản phẩm không đi kèm dây tiếp mát |
Ghi chú: |
||||||
Loại vật tư, phụ kiện và các công việc khác chưa được đề cập ở trên: Nhân viên giao hàng lắp đặt & Khách hàng sẽ thỏa thuận theo thực tế phát sinh. |
||||||
Nhân viên giao hàng lắp đặt cần tư vấn rõ ràng và được sự đồng ý của khách hàng trước khi thực hiện |
Bảng giá lắp đặt điều hòa:
BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA |
|||
STT |
NỘI DUNG |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
|
Phần phát sinh cần mua kèm Điều hòa (Đơn giá đã bao gồm Thuế Giá trị gia tăng) |
|
|
1 |
Công lắp đặt điều hòa treo tường Từ 9.000BTU đến Dưới 11.000BTU |
Bộ |
250,000 |
2 |
Công lắp đặt điều hòa treo tường Từ 11.000BTU đến Dưới 16.000BTU |
Bộ |
300,000 |
3 |
Công lắp đặt điều hòa treo tường Từ 16.000BTU trở lên |
Bộ |
350,000 |
4 |
Công lắp đặt điều hòa tủ Từ 18.000BTU đến Dưới 24.000BTU |
Bộ |
400,000 |
5 |
Công lắp đặt điều hòa tủ Từ 24.000BTU trở lên |
Bộ |
500,000 |
|
Phần phát sinh tại nơi lắp đặt (NV giao hàng lắp đặt sẽ thu trực tiếp theo thực tế) (Đơn giá chưa bao gồm Thuế Giá trị gia tăng) |
|
- |
6 |
Công làm sạch đường ống có sẵn bằng Ni-tơ (tận dụng đường ống cũ) |
Bộ |
150,000 |
7 |
Ống đồng & bảo ôn dùng cho điều hòa 8.000BTU đến dưới 10.000BTU (Phi 6/10) |
Mét |
180,000 |
8 |
Ống đồng & bảo ôn dùng cho điều hòa 12.000BTU đến dưới 18.000BTU - dòng inverter (Phi 6/10) |
Mét |
180,000 |
9 |
Ống đồng & bảo ôn dùng cho điều hòa 12.000BTU đến dưới 18.000BTU - dòng thường (Phi 6/12) |
Mét |
200,000 |
10 |
Ống đồng & bảo ôn dùng cho điều hòa 18.000BTU đến dưới 30.000BTU (Phi 6/16) |
Mét |
230,000 |
11 |
Ống đồng & bảo ôn dùng cho điều hòa 24.000BTU trở lên (Phi 10/16) |
Mét |
300,000 |
12 |
Vải bọc bảo ôn |
Mét |
8,000 |
13 |
Chân giá điều hòa 9000-12000BTU |
Bộ |
100,000 |
14 |
Chân giá điều hòa 18000-24000BTU |
Bộ |
200,000 |
15 |
Chân giá điều hòa (EKE) inox 304 |
Bộ |
500,000 |
16 |
Aptomat 15-30A |
Bộ |
90,000 |
17 |
Ống thoát nước thải Phi 21mm (Tiền phong) |
Mét |
18,000 |
18 |
Ống thoát nước thải (ống chun) |
Mét |
8,000 |
19 |
Dây điện 2*1.5mm (Trần Phú, Cadisun) |
Mét |
15,000 |
20 |
Dây điện 2*2.5mm (Trần Phú, Cadisun) |
Mét |
25,000 |
21 |
Dây điện 2*4mm (Trần Phú, Cadisun) |
Mét |
35,000 |
22 |
Vật tư phụ (ốc, vít, nở, băng dính,...) |
Bộ |
40,000 |
23 |
Gen điện loại nhỡ |
Mét |
30,000 |
24 |
Gen điện loại hộp dành cho ống bảo ôn |
Mét |
60,000 |
25 |
Công đục tường chôn ống bảo ôn (không bao gồm trát, sơn tường) |
Mét |
40,000 |
26 |
Công đục tường chôn ống thoát nước, dây điện (không bao gồm trát, sơn tường) |
Mét |
60,000 |
27 |
Công đi ống trên trần thạch cao, trần thả... (không bao gồm trát, sơn tường) |
Mét |
40,000 |
28 |
Công hàn ống đồng (đối với trường hợp phát sinh hàn ống) |
Mối hàn |
50,000 |
29 |
Công khoan rút lõi |
Lỗ |
150,000 |
30 |
Công tháo dỡ máy điều hòa cũ treo tường |
Bộ |
200,000 |
31 |
Công tháo & lắp dàn nóng treo tường |
Cái |
200,000 |
32 |
Công tháo & lắp dàn lạnh treo tường |
Cái |
200,000 |
33 |
Công vệ sinh điều hòa cũ 8.000BTU-48.000BTU |
Bộ |
250,000 |
34 |
Công lắp đặt địa hình khó, cần dùng thang dây (tính theo từng bộ điều hòa) |
Bộ |
500,000 |
35 |
Công đi ống đồng (Khách tự mua vật tư) |
Mét |
50,000 |
36 |
Đối với các trường hợp lắp đặt địa hình khó thi công: thuê giàn giáo, cắt kính, cắt cửa sổ hoặc các vật dụng hỗ trợ đặc biệt khác |
|
Khách hàng chịu chi phí |
Ghi chú: |
|||
Mọi thắc mắc, Khách hàng liên hệ hotline: 0904898902 để được tư vấn hỗ trợ. |
|||
Trường hợp khách hàng tự mua vật tư và các phụ kiện, DIENMAYQUARE chỉ bảo hành về lỗi kỹ thuật nếu có |